Con số may mắn hôm nay 19/12/2024: Chọn số giúp 12 con giáp hứng lộc vàng thành công
Con số may mắn hôm nay 18/12/2024 của 12 con giáp
![]() |
Tham khảo con số may mắn hôm nay để dễ dàng chọn ra số đẹp giúp bạn dễ dàng đổi vận phát. |
Con số may mắn của Tuổi Tý
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1984 | Giáp Tý | Kim | Nam | 7 | 45 | 08 | 93 |
Nữ | 8 | 58 | 29 | 92 | |||
1996 | Bính Tý | Thủy | Nam | 4 | 20 | 01 | 96 |
Nữ | 2 | 37 | 70 | 23 | |||
1948 2008 | Mậu Tý | Hỏa | Nam | 7 1 | 96 05 | 04 23 | 48 83 |
Nữ | 8 5 | 94 36 | 41 86 | 02 67 | |||
1960 | Canh Tý | Thổ | Nam | 4 | 12 | 04 | 78 |
Nữ | 2 | 50 | 98 | 14 | |||
1972 | Nhâm Tý | Mộc | Nam | 1 | 83 | 35 | 46 |
Nữ | 5 | 47 | 19 | 88 |
Con số may mắn của Tuổi Sửu
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1985 | Ất Sửu | Kim | Nam | 6 | 09 | 17 | 20 |
Nữ | 9 | 93 | 86 | 57 | |||
1997 | Đinh Sửu | Thủy | Nam | 3 | 58 | 25 | 96 |
Nữ | 3 | 74 | 50 | 19 | |||
1949 2009 | Kỷ Sửu | Hỏa | Nam | 6 9 | 06 45 | 69 08 | 40 89 |
Nữ | 9 6 | 07 09 | 04 77 | 32 64 | |||
1961 | Tân Sửu | Thổ | Nam | 3 | 65 | 13 | 10 |
Nữ | 3 | 25 | 57 | 76 | |||
1973 | Quý Sửu | Mộc | Nam | 9 | 80 | 48 | 21 |
Nữ | 6 | 55 | 83 | 10 |
Con số may mắn của Tuổi Dần
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1974 | Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 41 | 67 | 09 |
Nữ | 7 | 15 | 08 | 34 | |||
1986 | Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 28 | 14 | 56 |
Nữ | 1 | 53 | 11 | 78 | |||
1998 | Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 10 | 93 | 15 |
Nữ | 4 | 14 | 58 | 82 | |||
1950 2010 | Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 | 69 15 | 27 74 | 46 97 |
Nữ | 1 7 | 87 31 | 35 40 | 21 65 | |||
1962 | Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 18 | 22 | 54 |
Nữ | 1 | 15 | 79 | 61 |
Con số may mắn của Tuổi Mão
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1975 | Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 82 | 58 | 30 |
Nữ | 8 | 22 | 97 | 04 | |||
1987 | Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 69 | 45 | 57 |
Nữ | 2 | 33 | 20 | 65 | |||
1939 1999 | Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 | 56 14 | 06 22 | 98 43 |
Nữ | 8 5 | 28 03 | 36 62 | 85 29 | |||
1951 | Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 92 | 27 | 70 |
Nữ | 2 | 46 | 10 | 13 | |||
1963 | Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 11 | 06 | 94 |
Nữ | 5 | 39 | 08 | 27 |
Con số may mắn của Tuổi Thìn
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1964 | Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 50 | 08 | 86 |
Nữ | 6 | 16 | 07 | 50 | |||
1976 | Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 90 | 06 | 17 |
Nữ | 9 | 34 | 50 | 98 | |||
1988 | Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 66 | 14 | 01 |
Nữ | 3 | 07 | 78 | 45 | |||
1940 2000 | Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 | 15 28 | 12 61 | 60 37 |
Nữ | 9 6 | 73 42 | 38 09 | 29 75 | |||
1952 | Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 60 | 26 | 48 |
Nữ | 3 | 90 | 03 | 56 |
Con số may mắn của Tuổi Tỵ
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1965 | Ất Tỵ | Hỏa | Nam | 8 | 60 | 05 | 96 |
Nữ | 7 | 48 | 83 | 17 | |||
1977 | Đinh Tỵ | Thổ | Nam | 5 | 07 | 58 | 34 |
Nữ | 1 | 12 | 94 | 50 | |||
1989 | Kỷ Tỵ | Mộc | Nam | 2 | 09 | 15 | 68 |
Nữ | 4 | 36 | 60 | 04 | |||
1941 2001 | Tân Tỵ | Kim | Nam | 5 8 | 55 08 | 24 03 | 77 45 |
Nữ | 1 7 | 84 27 | 35 80 | 29 88 | |||
1953 | Quý Tỵ | Thủy | Nam | 2 | 69 | 09 | 03 |
Nữ | 4 | 13 | 05 | 49 |
Con số may mắn của Tuổi Ngọ
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1954 | Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 07 | 83 | 49 |
Nữ | 5 | 40 | 51 | 76 | |||
1966 | Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 73 | 06 | 55 |
Nữ | 8 | 22 | 18 | 87 | |||
1978 | Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 98 | 15 | 34 |
Nữ | 2 | 04 | 91 | 69 | |||
1990 | Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 17 | 28 | 05 |
Nữ | 5 | 15 | 11 | 20 | |||
1942 2002 | Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 | 58 16 | 41 32 | 94 18 |
Nữ | 2 8 | 29 60 | 96 12 | 56 97 |
Con số may mắn của Tuổi Tuổi Mùi
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1955 | Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 26 | 17 | 35 |
Nữ | 6 | 59 | 42 | 88 | |||
1967 | Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 04 | 28 | 57 |
Nữ | 9 | 66 | 26 | 03 | |||
1979 | Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 37 | 23 | 60 |
Nữ | 3 | 80 | 50 | 19 | |||
1991 | Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 08 | 87 | 92 |
Nữ | 6 | 95 | 01 | 46 | |||
1943 2003 | Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 | 03 07 | 65 38 | 20 78 |
Nữ | 3 9 | 86 09 | 09 07 | 53 36 |
Con số may mắn của Tuổi Thân
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1956 | Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 30 | 96 | 07 |
Nữ | 7 | 68 | 25 | 94 | |||
1968 | Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 44 | 72 | 15 |
Nữ | 1 | 93 | 37 | 76 | |||
1980 | Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 27 | 89 | 43 |
Nữ | 4 | 50 | 48 | 87 | |||
1992 | Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 16 | 63 | 59 |
Nữ | 7 | 78 | 05 | 33 | |||
1944 2004 | Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 | 04 85 | 57 19 | 60 26 |
Nữ | 4 1 | 47 36 | 80 28 | 14 77 |
Con số may mắn của Tuổi Dậu
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1957 | Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 88 | 39 | 27 |
Nữ | 8 | 20 | 74 | 52 | |||
1969 | Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 54 | 18 | 99 |
Nữ | 2 | 76 | 53 | 05 | |||
1981 | Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 12 | 47 | 82 |
Nữ | 5 | 98 | 04 | 36 | |||
1993 | Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 06 | 85 | 68 |
Nữ | 8 | 64 | 22 | 19 | |||
1945 2005 | Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 | 37 40 | 94 67 | 75 31 |
Nữ | 5 2 | 95 58 | 46 73 | 28 09 |
Con số may mắn của Tuổi Tuất
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1946 2006 | Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 57 | 60 | 08 |
Nữ | 6 | 80 | 13 | 45 | |||
1958 | Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 39 | 58 | 97 |
Nữ | 9 | 68 | 40 | 16 | |||
1970 | Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 11 | 89 | 54 |
Nữ | 3 | 94 | 36 | 23 | |||
1982 | Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 25 | 70 | 86 |
Nữ | 6 | 78 | 04 | 37 | |||
1994 | Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 | 09 47 | 95 27 | 64 79 |
Nữ | 6 3 | 83 18 | 30 85 | 15 66 |
Con số may mắn của Tuổi Hợi
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1995 | Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 75 | 18 | 69 |
Nữ | 1 | 44 | 57 | 10 | |||
1959 | Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 60 | 35 | 59 |
Nữ | 1 | 38 | 79 | 95 | |||
1971 | Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 92 | 41 | 37 |
Nữ | 4 | 05 | 96 | 48 | |||
1983 | Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 87 | 08 | 76 |
Nữ | 7 | 14 | 85 | 20 | |||
1947 2007 | Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 | 53 29 | 27 64 | 88 07 |
Nữ | 7 4 | 98 30 | 13 58 | 46 19 |
(*) Thông tin trong bài chỉ mang tính chất tham khảo, chiêm nghiệm!
Có thể bạn quan tâm
Cùng chuyên mục
Tin khác

Xem chi tiết tử vi hôm nay Thứ Năm ngày 19/12/2024: Thìn nóng nảy, Ngọ mạnh dạn

Con số may mắn hôm nay 18/12/2024: Chọn số may giúp 12 con giáp đón lộc vào nhà

Con số may mắn hôm nay 17/12/2024: Số nào 12 con giáp phát tài phát lộc?

Con số may mắn hôm nay 16/12/2024 theo 12 con giáp: Chọn số vượng tài, đón tiền về túi

Con số may mắn hôm nay 15/12/2024 theo 12 con giáp: Chọn số vượng tài, đón tiền về túi

Con số may mắn hôm nay 14/12/2024 theo 12 con giáp: Số mang tới vận may như ý

Con số may mắn hôm nay 13/12/2024 theo 12 con giáp: Chọn số đổi vận phát tài
