Thịt heo nhập khẩu tăng vọt: Bài toán cạnh tranh và định vị thương hiệu nội địa
Hệ lụy từ việc thịt ngoại giá rẻ ồ ạt vào Việt Nam Việt Nam nhập 12.600 tấn thịt heo đông lạnh trong tháng 1 |
![]() |
Trong 5 tháng đầu năm 2025, Việt Nam nhập khẩu gần 56 nghìn tấn thịt heo tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh, với trị giá 149,66 triệu USD. Ảnh minh họa. |
Áp lực từ thịt ngoại giá rẻ
Theo Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), trong 5 tháng đầu năm 2025, Việt Nam nhập khẩu gần 56 nghìn tấn thịt heo tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh, với trị giá 149,66 triệu USD. So với cùng kỳ năm 2024, lượng nhập khẩu tăng 78%, còn trị giá tăng 112% – một mức tăng đột biến phản ánh sức mua lớn và sự phụ thuộc ngày càng rõ nét vào nguồn thịt ngoại.
Giá trung bình thịt heo nhập khẩu đạt 2.661 USD/tấn, tăng gần 20% so với năm ngoái, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với giá thành sản xuất trong nước. Nga tiếp tục là thị trường cung ứng lớn nhất, chiếm hơn 50% tổng lượng thịt heo nhập khẩu. Ngoài ra, các quốc gia như Brazil, Canada, Đức và Ba Lan cũng đang đẩy mạnh xuất khẩu sang Việt Nam thông qua các hiệp định thương mại tự do (FTA).
Nguyên nhân chính dẫn tới việc tăng nhập khẩu là nhu cầu nguyên liệu chế biến tăng cao trong các dịp cao điểm như mùa du lịch (quý II) và Tết Nguyên đán (quý IV). Thịt heo nhập khẩu chủ yếu được dùng để chế biến xúc xích, giò chả, dăm bông và các sản phẩm đông lạnh. Trong bối cảnh giá đầu vào trong nước cao, sản lượng phân tán, và hệ thống giết mổ – chế biến chưa hiện đại, các doanh nghiệp nội địa khó cạnh tranh về giá.
Ở chiều ngược lại, xuất khẩu thịt heo của Việt Nam vẫn khá khiêm tốn, chỉ đạt 3.620 tấn, trị giá 27,75 triệu USD, giảm hơn 10% về lượng so với cùng kỳ. Dù trị giá tăng 17%, nhưng con số này vẫn rất nhỏ bé nếu so với tiềm năng của ngành chăn nuôi heo – vốn chiếm 60–64% cơ cấu ngành chăn nuôi, cao hơn trung bình toàn cầu 20%.
Thị trường xuất khẩu chủ yếu là Hồng Kông, tuy nhiên đang có dấu hiệu bão hòa. Các thị trường như Malaysia, Singapore cũng ghi nhận mức giảm đáng kể. Nguyên nhân đến từ việc chưa đáp ứng đủ tiêu chuẩn kiểm dịch quốc tế, thiếu vùng chăn nuôi an toàn dịch bệnh và năng lực chế biến còn hạn chế.
Tái định vị thịt heo nội địa
Trước sức ép từ thịt ngoại giá rẻ, ngành chăn nuôi Việt Nam buộc phải tái cơ cấu và định vị lại thương hiệu, nhất là trong bối cảnh cả nước vừa hoàn tất việc sáp nhập 23 tỉnh để hình thành 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh từ ngày 1/7/2025. Việc sáp nhập mở ra cơ hội hình thành các vùng chăn nuôi – chế biến quy mô lớn, tập trung hơn, dễ quản lý dịch bệnh và tiêu chuẩn hóa chuỗi cung ứng.
Các địa phương có thế mạnh chăn nuôi như tỉnh Đồng Nai mới (sáp nhập từ Đồng Nai và Bình Phước), tỉnh Lâm Đồng mới (từ Lâm Đồng, Bình Thuận, Đắk Nông), tỉnh An Giang mới (từ An Giang và Kiên Giang), hay tỉnh Bắc Ninh mới (từ Bắc Ninh và Bắc Giang), đều đang đẩy mạnh xây dựng mô hình chăn nuôi công nghệ cao, truy xuất nguồn gốc, an toàn sinh học.
Một số doanh nghiệp lớn như CP Việt Nam, Masan MEATLife (MEATDeli), Dabaco đã có bước đi tiên phong trong xây dựng chuỗi giá trị khép kín từ chăn nuôi – giết mổ – chế biến – phân phối. MEATDeli hiện là thương hiệu dẫn đầu trong phân khúc thịt sạch, với công nghệ Oxy-Fresh 9 đạt chuẩn BRC (Anh), đã chiếm được lòng tin người tiêu dùng tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM (gồm cả Bình Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu sau sáp nhập).
![]() |
Một số doanh nghiệp lớn như CP Việt Nam, Masan MEATLife (MEATDeli), Dabaco đã có bước đi tiên phong trong xây dựng chuỗi giá trị khép kín từ chăn nuôi – giết mổ – chế biến – phân phối. |
Tuy nhiên, phần lớn sản lượng thịt heo trên thị trường vẫn đến từ các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ, vốn chịu nhiều thiệt thòi về vốn, công nghệ, thị trường. Việc thiếu liên kết vùng, thiếu đầu tư vào giết mổ và bảo quản lạnh cũng khiến thịt nội yếu thế khi cạnh tranh với thịt ngoại – vốn có giá thành thấp, được bảo quản tốt, tiêu chuẩn đồng bộ và có thương hiệu mạnh.
Các chuyên gia cho rằng, thương hiệu thịt heo nội địa không thể chỉ định vị bằng giá, mà phải xây dựng giá trị trên nền tảng: Chất lượng an toàn – có truy xuất nguồn gốc; Tiêu chuẩn giết mổ và chế biến hiện đại; Bao bì, nhãn hiệu chỉn chu; Truyền thông minh bạch, gắn với vùng miền hoặc chỉ dẫn địa lý.
Đồng thời, việc áp dụng công nghệ số trong quản lý chuồng trại, dịch bệnh và phân phối sẽ giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận sản phẩm chất lượng cao, thúc đẩy tiêu dùng nội địa và giảm phụ thuộc vào nguồn thịt nhập khẩu.
Chuyển thách thức thành cơ hội
Tình trạng thịt nhập khẩu tăng nhanh đang tạo ra “cú hích” buộc ngành thịt Việt phải thay đổi. Nếu không muốn thua ngay trên sân nhà, các doanh nghiệp, địa phương và cả hệ thống chính sách cần có sự phối hợp đồng bộ để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Việc sáp nhập địa giới hành chính từ ngày 1/7 không chỉ là sự thay đổi về mô hình quản lý mà còn tạo điều kiện để hình thành các trung tâm chăn nuôi – chế biến – tiêu thụ theo vùng liên kết lớn, giảm phân tán, tăng kiểm soát chất lượng và đầu tư có chiều sâu.
Về lâu dài, thương hiệu thịt Việt chỉ có thể giữ vững được thị phần nếu đi theo hướng sản xuất sạch – thương hiệu rõ – thị trường minh bạch. Đây là cơ hội để chuyển mình, không chỉ cho ngành chăn nuôi mà còn cho cả chuỗi cung ứng thực phẩm, tạo ra những thương hiệu quốc gia có năng lực cạnh tranh quốc tế.
![]() |
![]() |
Có thể bạn quan tâm
Cùng chuyên mục
Tin khác

Xuất khẩu nông lâm thủy sản bứt tốc, tăng mạnh nhất trong 3 năm qua

Từ 1/7: Quy định mới về cấp C/O và tự chứng nhận xuất xứ hàng hóa

Giá gạo toàn cầu biến động: Thương hiệu quốc gia nào sẽ trụ vững?

Từ Bắc Giang đến San Francisco: Hành trình khẳng định vị thế nông sản Việt

Gỡ rào cản phi thuế quan để hội nhập bền vững

Doanh nghiệp Việt rộng cửa vào Nhật Bản

Dệt may Việt chủ động đón cơ hội FTA

Truy xuất nguồn gốc – “Tấm vé thông hành” vào EU

Hậu kiểm – “tấm vé giữ uy tín” cho nông sản Việt trên thị trường quốc tế
