Hộ chiếu số cho sản phẩm: Minh bạch thương mại và nâng tầm hàng hóa Việt
Hành lang pháp lý và lợi ích nhiều mặt
Truy xuất nguồn gốc đã trở thành xu hướng toàn cầu trong thương mại hiện đại. Việt Nam cũng không đứng ngoài cuộc khi ban hành Thông tư 02/2024/TT-BKHCN (có hiệu lực từ 1/6/2024), đặt nền móng pháp lý cho hoạt động này. Thông tư quy định rõ trách nhiệm của các bên liên quan, nguyên tắc “một bước trước – một bước sau” trong chuỗi cung ứng, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp kết nối dữ liệu với Cổng thông tin truy xuất nguồn gốc quốc gia.
Cùng với đó, hệ thống tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13274:2020 và TCVN 13275:2020 đã được ban hành, quy định về định dạng mã và vật mang dữ liệu trong truy vết. Đây là bước đi quan trọng nhằm chuẩn hóa kỹ thuật, giúp hệ thống dữ liệu minh bạch và có khả năng liên thông giữa các lĩnh vực, địa phương.
Truy xuất nguồn gốc mang lại lợi ích thiết thực cho cả ba đối tượng. Người tiêu dùng có thể dễ dàng tra cứu thông tin sản phẩm qua mã QR hay RFID, từ xuất xứ, thành phần, quy trình sản xuất đến hạn sử dụng. Điều này không chỉ gia tăng niềm tin mà còn giúp người dân tránh mua phải hàng kém chất lượng.
Doanh nghiệp có công cụ để khẳng định thương hiệu và chống lại tình trạng làm giả. Truy xuất nguồn gốc còn là “tấm vé” để nhiều mặt hàng – đặc biệt là nông sản, thực phẩm, dược phẩm – đáp ứng điều kiện khắt khe từ thị trường EU, Mỹ hay Nhật Bản.
Cơ quan quản lý có thể giám sát hiệu quả hơn, phát hiện và xử lý vi phạm kịp thời. Đồng thời, việc tích hợp dữ liệu lên hệ thống quốc gia sẽ tạo môi trường kinh doanh minh bạch và công bằng.
![]() |
| Truy xuất nguồn gốc – "hộ chiếu số" cho sản phẩm, hàng hóa |
Thực tiễn, thách thức và hướng đi phía trước
Theo ông Bùi Bá Chính, Quyền Giám đốc Trung tâm Mã số Mã vạch Quốc gia (Bộ KH&CN), hàng giả ở Việt Nam thường rơi vào ba nhóm chính: giả thương hiệu, giả chất lượng và giả xuất xứ. Nhiều vụ việc bị phát hiện thời gian qua không chỉ gây thiệt hại cho doanh nghiệp trong nước mà còn ảnh hưởng tới hình ảnh thương hiệu quốc gia. “Giải pháp căn cơ là áp dụng mã số, mã vạch để truy xuất nguồn gốc sản phẩm, từ đó tăng tính minh bạch và giảm thiểu nguy cơ hàng giả lưu hành,” ông nhấn mạnh.
Ông Chính cũng dẫn chứng kinh nghiệm quốc tế: tại Mỹ, Canada hay châu Âu, việc truy xuất được thực hiện đồng bộ, mỗi sản phẩm đều có mã định danh theo dõi toàn bộ quá trình từ sản xuất đến xuất khẩu. Nếu Việt Nam thiết lập hệ thống kiểm soát chặt chẽ và huy động được sự tham gia giám sát của toàn dân, thì truy xuất nguồn gốc sẽ trở thành “hộ chiếu số” cho sản phẩm, mở cánh cửa bước vào thị trường toàn cầu và gia tăng giá trị xuất khẩu. Để hiện thực hóa, ông nhấn mạnh cần đẩy mạnh kết nối dữ liệu giữa các bộ, ngành và địa phương.
Dù vậy, việc triển khai tại Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức. Chi phí đầu tư công nghệ là rào cản lớn, đặc biệt với doanh nghiệp nhỏ và vừa. Dữ liệu chưa đồng bộ, nhiều khâu trong chuỗi sản xuất – phân phối chưa được cập nhật đầy đủ, khiến việc truy vết đôi khi thiếu chính xác. Bên cạnh đó, tình trạng làm giả tem nhãn, mã QR vẫn tái diễn, đặt ra yêu cầu siết chặt quản lý. Quan trọng hơn, một bộ phận doanh nghiệp vẫn chưa nhận thức rõ tầm quan trọng của truy xuất nguồn gốc, coi đây chỉ là “thủ tục” chứ chưa phải chiến lược dài hạn.
Để tháo gỡ, các chuyên gia đề xuất một số giải pháp đồng bộ. Nhà nước tiếp tục hoàn thiện pháp lý, ban hành quy chuẩn thống nhất và tạo chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt khối SME, trong việc đầu tư hạ tầng công nghệ.
Doanh nghiệp cần chủ động ứng dụng công nghệ hiện đại như blockchain, IoT, RFID, tem điện tử đa lớp để tăng tính bảo mật và chống làm giả.
Cơ quan quản lý tăng cường thanh tra, xử phạt, đồng thời nâng cao hiệu quả kết nối dữ liệu liên ngành.
Người tiêu dùng nên hình thành thói quen kiểm tra nguồn gốc trước khi mua hàng. Chính sự chủ động này sẽ tạo áp lực buộc doanh nghiệp minh bạch, đồng thời góp phần xây dựng cơ chế giám sát xã hội hiệu quả.
Truy xuất nguồn gốc không chỉ là công cụ kỹ thuật mà còn là một chiến lược phát triển bền vững. Khi mỗi sản phẩm đều có “hộ chiếu số” riêng, doanh nghiệp Việt không chỉ bảo vệ được thương hiệu, người tiêu dùng yên tâm hơn, mà quốc gia cũng khẳng định được uy tín trên bản đồ thương mại quốc tế.
Trong kỷ nguyên số, minh bạch chính là sức mạnh cạnh tranh. Nếu được triển khai đồng bộ, hệ thống truy xuất nguồn gốc sẽ trở thành “tấm vé thông hành” để hàng hóa Việt tự tin chinh phục những thị trường khó tính nhất, đóng góp tích cực vào mục tiêu phát triển thương hiệu quốc gia.
Cùng chuyên mục
Tin khác
GM tăng mạnh đầu tư cho xe xăng giữa bối cảnh thị trường thay đổi
Việt Nam thúc đẩy thủy sản xanh hướng tới hội nhập bền vững
Lộ trình áp dụng xăng E10: Yêu cầu làm rõ nguồn cung, giá thành và tác động thị trường
Xe Hybrid tăng tốc tại Việt Nam: phân khúc cao cấp mở màn cuộc đua xanh
Điện lực miền Trung khôi phục hơn 95% hệ thống sau mưa lũ
Viettel trình diễn loạt công nghệ số tại Hội chợ giao thương Việt Nam – Lào 2025
Trải nghiệm văn hóa đậm chất Ý ngay giữa lòng Thủ đô
Ngành dệt may nỗ lực duy trì “phong độ” xuất khẩu
Toyota bơm thêm 10 tỷ USD vào Mỹ, tăng tốc sản xuất pin và xe điện – hybrid để giữ thị phần

