Sản xuất công nghiệp tiếp tục tăng trưởng, 34 địa phương đều ghi nhận khởi sắc
34 địa phương đồng loạt tăng trưởng, nhiều nơi bứt phá
Một trong những điểm nhấn của 7 tháng đầu năm 2025 là toàn bộ 34 địa phương thống kê đều có mức tăng trưởng công nghiệp. Đây là tín hiệu tích cực, phản ánh sự đồng đều trong phát triển và nỗ lực của nhiều địa phương trong việc tận dụng cơ hội từ dòng vốn đầu tư, đơn hàng xuất khẩu và chính sách hỗ trợ sản xuất.
![]() |
Tình hình sản xuất công nghiệp 8 tháng năm 2025 |
Nhóm tăng mạnh nhờ chế biến – chế tạo: Quảng Ninh (+32,0%), Phú Thọ (+26,9%), Ninh Bình (+23,4%), Lai Châu (+20,1%), Thanh Hóa (+17,2%), Thừa Thiên Huế (+16,7%).
Nhóm bứt phá nhờ sản xuất và phân phối điện: Huế (+43,2%), Nghệ An (+27,3%), Lai Châu (+17,0%), Quảng Ngãi (+11,9%), Phú Thọ (+7,5%).
Một số địa phương tăng chậm hoặc giảm: Lạng Sơn (+3,8%), Hà Tĩnh (+2,5%), Cao Bằng (–7,3% trong chế biến – chế tạo; –4,6% trong điện), TP.HCM (–39,1% trong sản xuất và phân phối điện).
Trong khai khoáng, nhiều địa phương vẫn giảm sâu: Quảng Trị (–13,6%), TP.HCM (–7,5%), Cà Mau (–5,5%), Hà Nội (–4,9%), Lào Cai (–2,5%). Tuy nhiên, mức giảm này không ảnh hưởng lớn đến xu hướng chung, bởi động lực chủ yếu vẫn đến từ nhóm chế biến – chế tạo và điện.
Chế biến – chế tạo giữ vai trò đầu tàu, lao động công nghiệp gia tăng
Tính chung 7 tháng, chỉ số IIP toàn ngành tăng 8,6% so với cùng kỳ. Trong đó:
Chế biến – chế tạo tăng 10,3%, đóng góp 8,5 điểm phần trăm.
Sản xuất và phân phối điện tăng 4,6%, đóng góp 0,4 điểm phần trăm.
Cung cấp nước, xử lý rác thải tăng 10,4%, đóng góp 0,1 điểm phần trăm.
Khai khoáng giảm 2,7%, làm giảm 0,4 điểm phần trăm.
Nhiều ngành công nghiệp cấp II bứt phá mạnh: sản xuất xe có động cơ (+29,9%), cao su & plastic (+16,9%), da & sản phẩm liên quan (+15,4%), sản phẩm khoáng phi kim loại (+14,8%), trang phục (+14,5%), chế biến thực phẩm (+10,0%).
Ngược lại, một số ngành ghi nhận mức tăng thấp hoặc giảm: đồ uống (+3,1%), thiết bị điện (+3,0%), khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên (–8,1%), thuốc – dược liệu (–4,9%).
Ở nhóm sản phẩm công nghiệp chủ lực, nhiều mặt hàng tăng trưởng rõ nét: ô tô (+64,4%), tivi (+21,1%), phân bón NPK (+19,7%), xi măng (+14,8%), quần áo mặc thường (+14,9%), giày dép da (+13,6%), thức ăn thủy sản (+11,9%), thép cán (+11,5%), LPG (+11,4%), thép thanh góc (+11,0%), đường kính (+10,4%). Trong khi đó, một số sản phẩm giảm nhẹ: khí đốt thiên nhiên dạng khí (–12,9%), vải dệt nhân tạo (–5,2%), dầu mỏ thô (–3,1%), điện thoại di động (–0,4%).
Cùng với sản lượng, lực lượng lao động công nghiệp cũng có sự gia tăng tích cực. Tính đến ngày 1/7/2025, số lao động trong các doanh nghiệp công nghiệp tăng 1,0% so với tháng trước và 3,9% so với cùng kỳ 2024.
Doanh nghiệp Nhà nước: tăng 0,5%.
Doanh nghiệp FDI: tăng 1,2% so với tháng trước, tăng 4,6% so cùng kỳ.
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước: tăng 0,6% theo tháng và 2,7% so cùng kỳ.
Theo ngành, lao động trong khai khoáng tăng 1,2% và 1,6%; chế biến – chế tạo tăng 1,1% và 4,1%; sản xuất, phân phối điện giảm 0,1% và 0,5%; cung cấp nước, xử lý rác thải tăng 0,2% và 1,5%.
Bên cạnh tín hiệu tích cực, sản xuất công nghiệp vẫn đối mặt với nhiều khó khăn:
-
Khai khoáng suy giảm: Chỉ số toàn ngành giảm 2,7%, kéo giảm 0,4 điểm phần trăm của tăng trưởng chung. Nhiều địa phương như Quảng Trị, Cà Mau, Hà Nội tiếp tục chịu áp lực giảm sản lượng.
-
Điện năng tăng thấp: Ngành sản xuất và phân phối điện chỉ tăng 4,6%, thấp hơn nhiều so với mức 12,0% cùng kỳ 2024, cho thấy nhu cầu chưa phục hồi mạnh như kỳ vọng.
-
Một số sản phẩm chủ lực giảm sản lượng: khí đốt thiên nhiên (–12,9%), vải nhân tạo (–5,2%), dầu thô (–3,1%), điện thoại di động (–0,4%), phản ánh khó khăn từ thị trường xuất khẩu và biến động giá nguyên liệu.
-
Sự chênh lệch giữa các địa phương: Trong khi nhiều tỉnh tăng trưởng hai con số, một số địa bàn như TP.HCM, Cao Bằng, Hà Tĩnh tăng thấp hoặc giảm, cho thấy cần thêm chính sách hỗ trợ để đảm bảo sự phát triển đồng đều.
-
Áp lực lao động & chi phí: Dù lao động công nghiệp gia tăng, nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn phản ánh tình trạng thiếu lao động kỹ thuật cao và chi phí đầu vào (năng lượng, nguyên liệu, lãi vay) còn lớn.
-
Dù đang duy trì đà tăng trưởng tích cực nhưng sản xuất công nghiệp vẫn đang đối mặt với những khó khăn về thị trường
Với đà tăng trưởng lan tỏa ở cả 34 địa phương, cùng sự dẫn dắt của ngành chế biến – chế tạo và sự mở rộng của lực lượng lao động, công nghiệp Việt Nam đang khẳng định vai trò trụ cột của nền kinh tế. Tuy vậy, sự sụt giảm trong khai khoáng, mức tăng thấp của điện năng và áp lực chi phí sản xuất vẫn là những thách thức cần tháo gỡ. Việc tận dụng cơ hội từ xuất khẩu, đầu tư nước ngoài và cải thiện hạ tầng năng lượng sẽ là chìa khóa giúp ngành công nghiệp duy trì đà tăng trưởng bền vững trong nửa cuối năm 2025.
Có thể bạn quan tâm
Tin khác

Thủ tướng chỉ đạo: Xử lý nghiêm thao túng thị trường vàng, chứng khoán và bất động sản

Nhà đầu tư ngoại tăng tốc “phủ sóng” thị trường bán lẻ Việt Nam

Tổng trị giá xuất nhập khẩu hàng hóa trong 8 tháng đạt gần 600 tỷ USD

Sau kỳ nghỉ lễ, chứng khoán Việt có sự phân hóa rõ ràng giữa các nhóm ngành

Ngân hàng tăng mạnh giá mua USD

Giá vàng vượt mốc 133 triệu đồng/lượng sau kỳ nghỉ lễ, lập đỉnh lịch sử

Thị trường chứng khoán sau kỳ nghỉ lễ 2/9: VN-Index áp sát ngưỡng 1.700 điểm

Dòng vốn ngoại ‘chảy mạnh’ vào chế biến – chế tạo

VN-Index giữ vững mốc 1.680 điểm, hướng tới chuẩn “Emerging Market”
